LUỒNG TÀU BIỂN VÀO CÁC CẢNG VIỆT NAM
Luồng tàu biển:
Là dải nước liên tục, kéo dài từ biển (thường từ phao số 0) đến các cảng biển để đáp ứng điều kiện đi lại an toàn cho các tàu biển.
Đoạn luồng tàu biển:
Là một đoạn liên tục của luồng tàu biển có vị trí địa lý hoặc điều kiện chạy tàu khác với phần còn lại của tuyến luồng.
Kích thước các công trình bắc qua luồng tàu biển :
Chiều rộng khoang thông thuyền: Khoảng cách tính từ phần nhô ra mặt trong của hai trụ cầu liên tiếp của khoang cho tàu biển đi qua.
Tĩnh không cầu:
Khoảng cách từ đáy dầm cầu đến mực nước cao có tần suất 5% tại khoang thông thuyền.
Tĩnh không của đường dây điện bắc qua luồng tàu biển:
Khoảng không tính từ vị trí có độ võng thấp nhất của dây đến mực nước cao nhất.
Tĩnh không của đường dây bắc qua luồng cho trong bảng 2 của tiêu chuẩn này chưa tính đến phần an toàn. Khi thiết kế công trình điện qua luồng tàu biển, tuỳ theo mức độ nguy hiểm của đường dây, phần an toàn phải được tính toán cụ thể và cộng thêm.
Độ sâu của công trình ngầm đi qua luồng.
Khoảng cách theo phương thẳng đứng từ vị trí có cao độ lớn nhất của công trình đến mực nước thấp nhất (số “0 hải đồ”).
Độ sâu của công trình ngầm qua luồng cho trong bảng 2 của tiêu chuẩn này chưa tính đến phần an toàn. Khi thiết kế công trình ngầm đi qua luồng, tuỳ theo mức độ nguy hiểm của công trình, phần an toàn phải được tính toán cụ thể và cộng thêm.
TT |
|
Thông số kĩ thuật |
|
||
Dài |
Rộng |
Sâu |
|||
km |
m |
m |
|||
I |
Luồng hàng hải công cộng | ||||
1 | Vạn Gia |
9.50 |
110.00 |
-5.80 |
Cty Bảo đảm Hàng Hải 1 |
2 | Hòn Gai – Cái Lân |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng Hải 1 |
Đoạn Hòn Một – Bãi Cháy |
10.00 |
80.00 |
-8.10 |
||
Đoạn Hòn bài – Hòn Một |
20.00 |
200.00 |
-13.00 |
||
Đoạn Bãi Cháy – Cái Lân |
4.50 |
8.00 |
-6.80 |
||
3 | Hải Phòng |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
Đoạn Vật Cách |
8.00 |
6.00 |
-3.70 |
||
Đoạn Sông Cấm |
12.00 |
80.00 |
-4.50 |
||
Đoạn Nam Triệu |
16.00 |
100.00 |
-4.50 |
||
Đoạn Bạch Đằng |
10.00 |
100.00 |
-4.50 |
||
4 | Phà Rừng |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
Đoạn Phà Rừng |
11.20 |
60.00 |
-2.00 |
||
Đoạn Điện Công |
2.40 |
5.00 |
-2.00 |
||
5 | Diêm Điền |
10.60 |
45.00 |
-0.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
6 | Hải Thịnh |
9.30 |
60.00 |
-0.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
7 | Lệ Môn – Thanh Hóa |
17.50 |
50.00 |
-1.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
8 | Nghi Sơn – Tổng Hợp |
4.00 |
|
-8.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
9 | Cửa Lò |
4.50 |
80.00 |
-5.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
10 | Cửa Hội – Bến Thủy |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
11 | Test123 |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
12 | Vũng Áng |
2.00 |
150.00 |
-9.70 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
13 | Cửa Gianh |
4.00 |
60.00 |
-3.30 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
14 | Nhật Lệ |
3.20 |
5.00 |
-1.20 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
15 | Cửa Việt |
2.60 |
6.00 |
-3.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
16 | Thuận An |
5.00 |
60.00 |
-4.20 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
17 | Chân Mây |
2.50 |
150.00 |
-2.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
18 | Đà Nẵng |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
Đoạn Tiên Sa |
7.50 |
110.00 |
-11.00 |
||
Đoạn Sông Hàn |
5.50 |
60.00 |
-6.20 |
||
Đoạn 234 |
3.00 |
44.00 |
-3.70 |
||
19 | Kỳ Hà |
4.90 |
80.00 |
-6.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
20 | Sa Kỳ |
2.50 |
50.00 |
-3.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
21 | Quy Nhơn |
7.00 |
80.00 |
-8.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
22 | Nha Trang |
11.00 |
8.00 |
-8.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
23 | Đầm Môn |
16.50 |
150.00 |
-16.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
24 | Sài Gòn – Vũng Tàu |
91.00 |
150.00 |
-8.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
25 | Soài Rạp |
11.00 |
150.00 |
-7.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
26 | Sông Dừa |
10.00 |
60.00 |
-8.90 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
27 | Đồng Nai |
11.00 |
80.00 |
-8.40 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
28 | Vũng Tàu – Thị Vải |
35.50 |
80.00 |
-7.25 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
29 | Cửa Tiêu – Sông Tiền |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
Đoạn P0 – Cửa Tiêu |
25.00 |
80.00 |
-2.20 |
||
Đoạn Cửa Tiêu – Mỹ Tho |
45.00 |
130.00 |
-3.10 |
||
30 | Định An – Cần Thơ |
120.00 |
80.00 |
-4.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
31 | Năm Căn |
45.50 |
60.00 |
-2.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
32 | Côn Sơn |
14.00 |
200.00 |
-11.60 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
33 | Hà Tiên |
12.00 |
60.00 |
-1.20 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
II | Luồng chuyên dụng | ||||
1 | Luồng Test |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
2 | Test2111abc |
150.00 |
45.00 |
90.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
3 | Mũi Chùa |
15.00 |
60.00 |
-4.30 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
4 | Luồng Cẩm Phả |
|
|
|
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
Đoạn P0 – Con Ong |
27.00 |
110.00 |
-11.00 |
||
Đoạn Con Ong – Cảng |
9.00 |
110.00 |
-7.40 |
||
5 | Luồng vào cảng dầu Đình Vũ |
1.00 |
80.00 |
-4.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
6 | Xi măng Nghi Sơn |
3.50 |
190.00 |
-11.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
7 | Xi măng Hải Vân |
6.00 |
80.00 |
-6.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
8 | Luồng cảng xăng dầu Liên Chiểu |
6.00 |
80.00 |
-6.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
9 | Dung Quất |
3.00 |
200.00 |
-15.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
10 | Hyundai Vinashin |
19.00 |
200.00 |
-15.00 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
11 | Ba Ngòi |
13.00 |
110.00 |
-9.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
12 | Vũng Rô |
5.00 |
150.00 |
-8.20 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
13 | Sông Dinh |
8.00 |
|
-5.50 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 1 |
14 | Bến Đầm |
10.00 |
200.00 |
-9.10 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
15 | Bình Trị |
17.00 |
68.00 |
-7.80 |
Cty Bảo đảm Hàng hải 2 |
Nguồn: Cục Hàng hải Việt Nam